Có 2 kết quả:
惊车 jīng chē ㄐㄧㄥ ㄔㄜ • 驚車 jīng chē ㄐㄧㄥ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
runaway carriage (caused by the harnessed animal bolting in fright)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
runaway carriage (caused by the harnessed animal bolting in fright)
Bình luận 0